Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caddie” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • / ˈkædɪʃ /, Tính từ: vô giáo dục, vô lại, đểu cáng,
  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
  • / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch bạch như vịt (người hay vật với thân hình mập, chân ngắn), Từ...
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • / 'ædl /, Nội động từ: lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), Ngoại động từ: làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm...
  • / kæʤ /, Động từ: Đi lang thang ăn xin; xin xỏ, Đi bán hàng rong, Ăn bám, ăn chực, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • / 'kædou /, Danh từ, số nhiều caddos, .caddo: người cát-đô (người da đỏ ở mỹ),
  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
  • / 'kædi /, Danh từ: hộp trà ( (cũng) tea caddy), (như) caddie, Toán & tin: hộp chứa đĩa cd-rom,
  • yên đổi hướng (ụ chuyển hướng),
  • vữa đất sét chống thấm,
  • Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
  • Địa chất: nến điện- nến (đơn vị đo độ sáng),
  • cái lọc dạng nến, giấy lọc nến,
  • cường dộ ánh sáng, ánh sáng nến,
  • Danh từ: (tôn giáo) lễ nước nến,
  • giá treo kẹp ống, vòng kẹp treo ống dẫn, miếng kẹp ống, vòng kẹp ống, giá đỡ đường ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top