Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caddie” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / 'kædi /, Danh từ: người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn), Kinh tế: xe đẩy tự phục vụ,...
  • / ´lædi /, Danh từ: anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon,
  • / 'bædi /, danh từ, cũng baddy, nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh),
  • / kɔ:dl /, danh từ, xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang),
  • / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nến, Kinh tế: soi (trứng),
  • dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt,
  • / 'pædi /, đồng lúa, ruộng lúa,
  • / 'kædmik /,
  • / kʌdl /, Danh từ: sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, Ngoại động từ: Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, Nội động từ:...
  • tâm vị, tim,
  • / 'kædis flai /, Danh từ: một loại côn trùng nhỏ sống gần nước,
  • / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin, bọt kẽm,
  • chẻ,
  • Tính từ, cũng duddy: rách rưới; tả tơi,
  • / rædl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ, thoa son quá mức, bôi son quá mức,
  • / 'sædl /, Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
  • Danh từ: (thông tục) người hói đầu,
  • / 'kændid /, Tính từ: thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kɔdl /, Danh từ: người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác), người nũng nịu, người nhõng nhẽo, người lười chảy thây ra, Ngoại động từ:...
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top