Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caddie” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • / 'sædlhɔ:s /, Danh từ: ngựa cưỡi,
  • / 'sædsoup /, Danh từ: xà phòng để làm sạch và giữ da thú,
  • bản lề nếp lồi,
  • sự dẫn tiến bàn dao,
  • bích yên ngựa, mặt bích tấm lót,
  • hàm yên ngựa,
"
  • / ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng, Kỹ thuật chung: lực ánh sáng, sixty candle-power lamp,...
  • bàn trượt của bàn dao,
  • Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm,
  • tàu guồng,
  • tàu kéo, tàu chạy guồng,
  • thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh,
  • tàu guồng,
  • đầm,
  • van lật,
  • gối đỡ xi téc,
  • vùng yên ngựa dài,
  • khớp hình yên,
  • đai đỡ, thanh đỡ,
  • ổ đối trọng, ổ cầu cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top