Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn celibate” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe nhân tạo,
  • đới khí hậu, vùng khí hậu, local climate zone, vùng khí hậu cục bộ
  • bầu không khí động viên,
"
  • khí hậu sa mạc,
  • hoàn cảnh, tình trạng kinh tế,
  • khí hậu xích đạo,
  • khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới,
  • khí hậu trong nhà,
  • khí hậu bên trong, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, luồng khí hay độ ồn trong một cấu trúc nhà ở hay trong phương tiện di chuyển. khí hậu bên trong có thể ảnh hưởng đến ô nhiễm không khí bên trong.,...
  • khí hậu thay đổi,
  • khí hậu khô cằn,
  • khí hậu lục địa,
  • Thành Ngữ:, relaxing climate, khí hậu làm bải hoải
  • khí hậu khắc nghiệt,
  • khí hậu nhiệt đới,
  • khí hậu ẩm,
  • khí hậu bảo quản lạnh,
  • thực phẩm được điều hòa khí hậu,
  • vùng khí hậu cục bộ,
  • miền khí hậu ôn hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top