Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn check” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • kiểm tra tính hợp lý,
  • sự kiểm tra dấu,
  • kiểm tra sơ bộ,
  • sự kiểm tra đặc tả, kiểm tra đặc tả,
  • sự kiểm tra trạng thái,
  • đồng hồ bấm giờ,
  • van chặn, van điều khiển,
  • Danh từ: sự phân tích đối chiếu để kiểm tra,
  • biên bản kiểm nghiệm, biên bản kiểm tra,
"
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • sáp cắn,
  • vết nứt, vết rạn,
  • thí nghiệm kiểm tra, thínghiệm quyết định,
  • calip kiểm tra,
  • đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ đồng nghĩa: verb, check in (to...), ghi hiện diện (khi đến xưởng), appear , sign...
  • dụng cụ kiểm tra, thiết bị kiểm tra,
  • tưới ngập,
  • sự đo kiểm tra,
  • thiết bị kiểm tra, dụng cụ kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top