Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleaver” Tìm theo Từ (776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (776 Kết quả)

  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • Danh từ: người nhảy,
  • vết nứt theo thớ chẻ, mặt gãy chẻ, vết nứt theo thớ chẻ, vết vỡ theo thớ chẻ,
  • sự rửa củ cải,
  • sự quay sạch,
  • máy làm sạch ly tâm,
  • Địa chất: máy tuyển tinh,
  • sự làm sạch bằng catôt,
  • cái gạt nước mưa (ôtô), cái quét kính,
  • sự rửa,
  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men, Ngoại động từ: cho bột nở vào, làm...
  • / ´hi:və /, Danh từ: người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...), (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy, Kỹ thuật chung: đòn bẩy, Kinh...
  • / ´sleivə /, Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước bọt, nước miếng (như) saliva, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời...
  • bình lọc khí,
  • bình lọc không khí, Xây dựng: cái lọc không khí, Điện lạnh: phin lọc không khí, Kỹ thuật chung: bộ lọc khí, bộ lọc...
  • sự làm sạch bằng anôt, sự tẩy (bằng) anôt,
  • máy nạo vét hào, máy vét rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top