Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn covey” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • nắp có (chỗ) cặp chì,
  • nắp đậy,
  • nắp rót,
  • nắp di động,
  • chụp thông gió,
  • chụp cửa sổ, mái che cửa kính,
  • lớp (mái) kẽm, mạ kẽm,
  • trần có gờ,
  • gờ chân tường có rãnh tròn,
  • bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • dùng bản nẹp phủ mối nối,
  • nắp bịt, nút,
  • băng tải xả thịt gia súc,
  • đơn bảo hiểm tạm của người môi giới,
  • thanh ốp nối, bản nối,
  • đá dăm,
  • trình soạn thảo trang bìa,
  • lớp đá dăm, lớp đá dăm,
  • chịu kinh phí,
  • tấm phủ ngoài khe giãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top