Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cussed” Tìm theo Từ (837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (837 Kết quả)

  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • như tussore,
  • / ´krʌstid /, Tính từ: có vỏ cứng, bị váng rượu bám, cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế, Xây dựng: được phủ mặt, Kỹ...
"
  • được nghiền vỡ, nghiền, đã nghiền nát, đập nhỏ, ép, vắt, ballast , crushed rock, ba-lát đá nghiền, crushed aggregate, cốt liệu nghiền, crushed aggregate, nghiền vụn,...
  • / kə:vd /, (adj) cong, tính từ, cong, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, curved surface, mặt cong, arced , arched , arciform , arrondi , biflected ,...
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • / kʌpt /, Cơ khí & công trình: dạng chén, Kỹ thuật chung: cốc,
  • / ´kʌspid /, Danh từ: (giải phẫu) răng nanh, Y học: có một núm, Kỹ thuật chung: răng nanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top