Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn easement” Tìm theo Từ (848) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (848 Kết quả)

  • móng âm học, móng địa chấn,
  • phần trên mặt đất, tầng hầm mỹ, tầng một,
  • lối thoát ở tầng hầm,
  • tầng hầm ở ngoài nhà,
  • cửa sổ tầng hầm,
  • móng ngầm,
  • mô nền,
  • cánh cửa gấp, khuôn cánh cửa quay,
  • tầng dưới xilo,
  • Danh từ: cái nền dưới nền nhà, tầng ngầm thứ hai,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
"
  • phức hệ móng, phức hệ nền,
  • nhà có tầng hầm,
  • đá gốc, đá mẹ, đá móng, đá nền,
  • thang tầng hầm,
  • móng kết tinh,
  • móc cài bản lề,
  • bản lề cánh cửa, bản lề khung cửa sổ,
  • khung cửa lắp kính,
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top