Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elevate” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • ống dẫn cao,
  • sàn nâng\, sàn nâng,
  • đường sắt tôn cao, đường sắt trên cầu cạn,
  • sân ga nâng cao, sàn nâng cao,
  • cực được nâng lên,
  • máy cạp nâng cao,
  • bể nước cao,
  • kênh trên nền đắp, mương đắp qua vùng trũng,
  • đường ray đơn treo cao,
  • đường sắt nâng cao, đường sắt cầu cạn, đường sắt chạy trên cao,
"
  • / ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,
  • / ´legit /, Danh từ: giáo sĩ đại diện giáo hoàng, (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện, Kinh tế: di tặng, Từ đồng...
  • Danh từ: (hoá học) oliat, oleat, ch2 (ch2) 7ch, calcium oliate, canxi oliat
  • Danh từ: người lê-vi (người một dòng họ do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường),
  • đường đi trên cao,
  • phó đại biểu,
  • đầu kẹp nâng ống khoan,
  • điều khiển thang máy,
  • gầu máy xúc, gầu nâng, gầu xúc nâng,
  • máy nâng xi măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top