Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elevate” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • sự khử sai số,
"
  • máy nâng nổi (tàu thủy),
  • thang máy có nhiều buồng, máy nâng kiểu gầu,
  • gầu tải đường, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • máy nâng hành lý,
  • máy nâng nhiều lồng, máy nâng nhiều ngăn,
  • kho hạt kiểu xilo,
  • đường sắt treo,
  • máy nâng kiểu băng chuyền, máy nâng kiểu băng (chuyền), băng tải nâng,
  • gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator, máy nâng kiểu gàu xích
  • cơ cấu nâng hạ,
  • góc thớ chẻ,
  • như elevator-operator,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển thang máy,
  • đầu nâng,
  • tháp nâng, tháp băng nâng, tháp vận chuyển,
  • phòng chờ thang máy,
  • tời thang máy,
  • thang máy cao tốc,
  • gầu tải bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top