Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estimate” Tìm theo Từ (373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (373 Kết quả)

  • / ´estiveit /, Nội động từ: (động vật học) ngủ hè,
  • / ´estimətiv /, tính từ, có tính cách đánh giá, ước lượng,
  • Danh từ: không vân; không sọc,
"
  • Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket , bustle , dart , dash , flash , fleet , flit ,...
  • / ´stipit /, tính từ, (thực vật học) mau, dày, sát,
  • bản dự tính ngân sách,
  • vốn dự tính,
  • dữ liệu đánh giá, dữ liệu ước lượng,
  • nợ dự kiến,
  • dòng tính toán, lưu lượng đánh giá, lưu lượng ước tính, dòng chảy dự tính,
  • trọng lượng ước tính,
  • enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • / ˈʌltəmɪt /, Tính từ: cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, nền tảng; sơ đẳng; tối thiểu, (thông tục) tột bậc; tối thượng, không phân tích được, thuộc về nguyên tố,...
  • chi tiêu ước tính,
  • giá ước tính,
  • trị số tính toán, giá trị đánh giá, giá trị ước lượng, trị số ước lượng, giá trị ước tính, giá trị tính toán,
  • vận tốc tính toán, vận tốc tính toán,
  • sự dự báo bổ sung,
  • giá tự toán, giá dự toán, phí tổn dự tính, phí tổn ước tính, estimated cost system, phương thức phí tổn ước tính, estimated cost value, giá trị phí tổn ước tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top