Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estimate” Tìm theo Từ (373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (373 Kết quả)

  • nợ ước tính,
  • xác suất ước tính,
  • lãi tự tính, lãi ước tính,
  • thời gian tính toán, thời gian tính toán,
  • số tồn kho ước tính,
  • tuổi thọ, niên hạn ước tính,
  • vị trí ước lượng, vị trí được dự tính (tính gió và dòng chảy),
  • công suất dự tính, công suất dự tính,
  • thu nhập tính trước, dự kiến,
"
  • thuế dư thu, thuế dự thu,
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • sự dự báo chi tiêu,
  • đánh giá tổn thất,
  • dự toán xét lại lần thứ hai,
  • tổng giá dự toán, total summary cost estimate, tổng giá dự toán toàn bộ
  • dự toán thu nhập hàng năm,
  • ước lượng hợp lý cực đại,
  • sổ tính nháp, sổ ước tính,
  • dự toán chi phí, số dự kiến chi tiêu (hàng năm),
  • bán ước giá theo yêu cầu, bản ước giá theo yêu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top