Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forearm” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • ra đi, lên đường,
  • Thành Ngữ:, to go forward, ti?n t?i, ti?n tri?n
  • bê tông bọt,
  • số di trương, số dư tiếp theo trang trước, số tiền sang qua,
  • đề nghị chi (tiền),
  • cữ chặn tiến (hết hành trình),
  • tín hiệu chuyển tiếp vòng, tín hiệu nhắc lại,
  • máy cạp đổ đất phía trước,
  • sự can thiệp ngoại hối kỳ hạn,
  • giá ngoại hối kỳ hạn,
  • tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, tỷ giá ngoại hối kỳ hạn,
  • giao dịch ngoại hối giao sau, giao dịch ngoại hối kỳ hạn,
  • sự hồi phục tập tin sớm,
  • sự chuyển giao phía trước,
  • chức năng truyền ra,
  • ngày thanh toán giao dịch kỳ hạn,
  • tỉ giá kỳ hạn rõ ràng, tỷ giá kỳ hạn rõ ngay,
  • Thành Ngữ:, to put forward, trình bày, d? xu?t, dua ra, nêu ra (k? ho?ch, lý thuy?t...)
  • số dư mang sang, số dư sang qua, số dư tiếp theo trang trước, số dư trương,
  • điện áp đi-ốt thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top