Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gangling” Tìm theo Từ (419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (419 Kết quả)

  • trụ treo, trụ treo,
  • sự đo kiểm vết khắc,
  • hạch (giao cảm) thắt lưng,
  • vết ăn mòn, vết sây sát,
  • thiết bị định cỡ,
  • thước đo sâu, trạm đo thủy triều, thước đo nước, thủy chí,
  • dụng cụ đo mực nước, trạm đo thủy văn, Địa chất: trạm đo lường,
  • nước trộn vữa,
  • vòm treo,
  • palăng treo,
  • trụ bản lề, trụ treo, hanging jamb ( hangingpost ), trụ treo (của cửa)
  • giá treo,
  • dàn treo (để bảo quản giò),
  • Địa chất: cánh treo, lớp móc,
  • Danh từ: thung lũng dẫn tới một thung lũng rộng hơn hoặc bãi biển, thung lũng treo,
  • trạm ghi mức nước,
  • hạch (giao cảm) thận,
  • sự định vị bằng sóng âm rađiô,
  • hệ thống đo, cự ly (bằng ra đa), hệ thống đo tầm xa (bằng ra đa),
  • sự treo tấm ốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top