Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lacing” Tìm theo Từ (1.571) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.571 Kết quả)

  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • nền [sự gia cố nền], sự gia cố nền,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • / 'dɑ:nsiɳ /, Danh từ: sự nhảy múa, sự khiêu vũ, Tính từ: Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh, Điện: khiêu vũ, sự dềnh,...
  • / 'keiniη /, danh từ, sự đánh đòn, trận đòn,
  • / ´kɛəriη /, chu đáo,
  • / ´fleikiη /, Giao thông & vận tải: gỉ trên ray, Hóa học & vật liệu: làm chất lỏng đóng băng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´geipiη /, Kỹ thuật chung: khe hở, khe nứt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broad , cavernous , chasmal...
  • Danh từ: sự cho qua cửa, tác động của van, hệ thống rót, sự chọn, sự chọn xung, sự xén ngược, clutter gating, sự chọn vệt dội...
  • sự lát gạch,
  • lớp ốp trang trí,
  • phát hành (chứng khoán) trực tiếp,
  • kiểu xây để trần, lớp xây ghép mặt,
  • chủ đề đối diện,
  • ngay trên tiền cảnh,
  • mặt răng có móc bấm,
  • / ´paip¸leiiη /, danh từ, việc đặt ống dẫn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị,
  • ôtô đua, xe đua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top