Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouch” Tìm theo Từ (275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (275 Kết quả)

  • ống vi âm phát,
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • miệng loe để lấy nước,
  • máy sản suất túi,
  • túi cùng douglas,
  • Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào...
  • miệng sông, cửa sông,
  • miệng cặp, miệng kìm,
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • lô hút chân không,
  • giữ liên lạc,
  • va phải đá ngầm,
  • thời gian sờ khô,
  • màn hình chạm, màn hình sờ, màn hình cảm giác,
  • ống miệng loe,
  • chai miệng rộng,
  • mối nối mang cá,
  • miệng phễu,
  • an toàn chống chạm,
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top