Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muster” Tìm theo Từ (1.813) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.813 Kết quả)

  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • / mis´tə:m /, ngoại động từ, gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai,
  • / ´mɔnstə /, Danh từ: quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như) giống voi khổng lồ thời tiền sử, (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc, quái thai,...
"
  • / ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?,
  • / mʌsl /, Danh từ: (động vật học) con trai,
  • / ´gʌʃə /, Danh từ: giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm, Hóa học & vật liệu: giếng dầu phun,...
  • / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng), cốc để nếm, người duyệt bản thảo, (thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức...
  • / ´pʌnstə /, Danh từ: người hay chơi chữ,
  • / ´testə /, Danh từ: người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi), Cơ - Điện tử: dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử,...
  • Danh từ: người đàn ông nuôi ong,
  • Danh từ: (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn,
  • Danh từ: loài rắn độc nam mỹ,
  • / ´fensiη¸ma:stə /, danh từ, thầy dạy kiếm,
  • thiết bị tách bột,
  • / ´fɔ:¸ma:stə /, danh từ, (hàng hải) thuyền bốn cột buồm,
  • Danh từ: huấn luyện viên thể dục mềm dẻo,
  • Danh từ: Ông hiệu trưởng,
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) thuốc lá thơm,
  • rãnh gốc, vệt gốc, đĩa gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top