Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orotund” Tìm theo Từ (1.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.128 Kết quả)

  • mặt đất, mặt đất,
  • phương tiện mặt đất, thiết bị mặt đất,
  • Danh từ: tầng dưới cùng, tầng trệt, Xây dựng: sàn tầng một, tầng trệt, Kỹ thuật chung: tầng một, to get in on the...
  • sự đóng băng mặt đất, sự đóng băng dưới đất,
  • hạt vỡ,
  • độ ẩm của đất, độ ẩm của đất,
  • máy dò sự chạm đất, bộ chỉ báo chạm đất, cái chỉ báo sự tiếp đất, đồng hồ báo tiếp đất,
"
  • sự nối nhám,
  • Danh từ: chủ cho thuê đất để xây dựng,
  • đèn pha sân bay,
  • mỏ tiếp đất, vấu tiếp đất,
  • bản đồ địa hình, bản đồ mặt đất, bản đồ mặt đất,
  • thịt nghiền, thịt băm, ground (meat) cooler, phòng lạnh thịt nghiền
  • độ ẩm của đất, độ ẩm của đất,
  • đường ống dưới đất, đường ống ngầm,
  • vị trí địa lý, điểm địa hình mặt đất, điểm thực địa,
  • sự nối với vỏ máy, cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối đất, đầu nối tiếp đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự tiếp đất,
  • ren mài,
  • thời gian ngồi chờ,
  • nước dưới đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, Địa chất: nước ngầm, ground water hydrology, thủy văn học nước dưới đất, ground water infiltration, sự thấm nước dưới đất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top