Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn patient” Tìm theo Từ (1.023) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.023 Kết quả)

  • giấy chứng nhận sáng chế,
  • giấy phép dùng bằng sáng chế,
  • Danh từ: cơ quan xét và cấp bằng sáng chế, cơ quan cấp bằng sáng chế, cục sáng chế, cục sở hữu công nghiệp,
  • bằng sáng chế nhờ thẩm định,
"
  • thời kỳ tiền hiện,
  • sổ danh mục bằng sáng chế,
  • phí sử dụng bằng phát minh, phí sử dụng quyền chuyên lợi, thuế chuyên lợi (do người thụ nhượng phải trả),
  • / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ), Xây...
  • / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ thuật chung: đế,
  • thỏa thuận đặc quyền sáng chế,
  • tì vết hiện rõ,
  • bằng phát minh, bản quyền phát minh,
  • sự làm giả, sự làm giả bằng sáng chế, sự xâm phạm đặc quyền sáng chế, xâm phạm đặc quyền sáng chế,
  • nội dung bằng phát minh, đặc tả bằng phát minh,
  • giao dịch bản quyền phát minh, giao dịch quyền chuyên lợi, việc mua bán bằng sáng chế,
  • Danh từ số nhiều: (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...), giấy cấp bằng sáng chế
  • bản quyền sáng chế,
  • / ´poutənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực),...
  • / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • Tính từ: (sinh vật) hướng kích thích, Y học: hướng nguồn kích thích dương tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top