Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn premise” Tìm theo Từ (270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (270 Kết quả)

  • ống đổ bê tông, tremie, máy dùng để đổ bê tông hay vữa lỏng dưới nước.
  • Nội động từ: dậy lần nữa; đúng lên lần nữa,
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
  • thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao,
  • sự không giữ lời hứa,
"
  • Thành Ngữ:, on the premises, trong nhà
  • phân phối không khí chính xác,
  • tiền thưởng năng suất,
  • phí bảo hiểm đến hạn,
  • tiền bù chuyển đổi,
  • tiền thưởng xuất khẩu,
  • phụ phí bảo hiểm tàu,
  • phí bảo hiểm toàn bộ, phí bảo hiểm gộp, phí bảo hiểm mộc, tổng ngạch bảo hiểm phí,
  • Danh từ: phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, cargo insurance premium, phí bảo hiểm hàng hóa, insurance premium unexpired, phí bảo hiểm chưa...
  • tăng ngạch phát hành (chứng khoán),
  • tiền gửi bảo hiểm,
  • xăng thô, có độ octan cao, chưng cất xăng có phí bảo hiểm (mỹ),
  • chất lượng cao cấp,
  • / 'promist-lænd /, Danh từ: nới các điều mong ước đều được thực hiện; nơi lạc thổ; vùng đất hứa, xứ sở thần tiên (truyện cổ tích),
  • phí bảo hiểm ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top