Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rascal” Tìm theo Từ (416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (416 Kết quả)

  • / ´fɔ:kl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu, danh từ, (ngôn ngữ học) âm yết hầu,
  • / ´pa:skəl /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) lễ quá hải (của người do thái), (thuộc) lễ phục sinh,
  • Tính từ: thuộc cành,
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
  • / ou'eisəl /, Tính từ: thuộc ốc đảo,
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) cành,
  • / 'væsəl /, Tính từ: thuộc mạch/ống/quản, Y học: (thuộc) mạch,
  • / beisəl /, Tính từ: cơ bản, cơ sở, Toán & tin: thuộc cơ sở, Kỹ thuật chung: cơ sở, nền, Từ...
  • / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự định giá đánh thuế, sự định giá thuế, thuế địa phương, trị giá chịu thuế...
  • máy thám sát vô tuyến, máy dò vô tuyến,
  • gốc axit, gốcaxit,
  • sự phân tích nguyên nhân,
  • thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp thất thường,
  • việc làm nhất thời,
  • phí nộp thuế, phí tài chính phải trả, sức cản của thuế,
  • sự trì trệ tài chính,
  • độc quyền tài chính, độc quyền thuế, độc quyền thuế,
  • lợi tức ngân sách,
  • Danh từ: biện lý, thẩm phán cấp quận (ở scotland),
  • sự co ngót xuyên tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top