Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scaling” Tìm theo Từ (1.334) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.334 Kết quả)

  • Danh từ: (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) sự phân hình, sự quét (máy rađa), Tính từ: (truyền...
  • / ´skæntliη /, Danh từ: mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại), kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...), giá để...
  • / smaɪlɪɳ /, Tính từ: mỉm cười, tươi cười, hớn hở,
  • sự hàn kín cáp,
  • sự hàn bằng nhiệt, sự hàn nhiệt,
  • hàn kín,
  • Danh từ: nóng cháy bỏng; rất nóng,
  • hộp sàng rung tách tạp chất,
  • sự đệm kín trục,
  • gắn xi [sự gắn xi],
  • lớp chống thấm kín, lớp trét kín,
  • dây cặp chì, dây niêm phong,
  • kìm cặp chì, dụng cụ cặp chì,
  • thành hệ lớp phủ (khoáng sàng dầu),
  • keo gắn kín, nhựa bít kín, vật liệu bít kín,
  • kìm kẹp đệm,
  • đá mài,
  • then chêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top