Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scared” Tìm theo Từ (996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (996 Kết quả)

  • được biết, được phát biểu, được trình bày, cách quãng, spaced antenna, ăng ten cách quãng
  • đồ dự trữ, phụ tùng thay thế,
  • Tính từ: có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối, seamed stockings, bít tất khâu nối
  • bre / skweəd /, name / skwerd /, Tính từ: Được lấy bình phương, Được tạo thành hình vuông, được đẽo thành vuông (gỗ), được đóng khung, được viền, vát cạnh, (adj) được...
  • / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp, stayed bridge, cầu treo, stayed girder structures, kết cấu dầm-dây treo, stayed-cable bridge,...
  • Tính từ: không sợ,
  • gỗ dán nối ghép,
  • ổ có rãnh,
  • thẻ có đường rạch,
  • môi trường chia sẻ, môi trường dùng chung,
  • danh mục dùng chung,
  • khóa dùng chung,
  • bộ nhớ chia sẻ, bộ nhớ phân chia, bộ nhớ dùng chung, global shared memory (gsm), bộ nhớ dùng chung toàn cầu, shared memory parallel computer (smpc), máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
  • các cổng chia sẻ, các cổng dùng chung,
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • đoạn chia sẻ, đoạn dùng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top