Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sign” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • dấu hiệu cấm,
  • Danh từ: dấu khai căn, ký hiệu gốc, dấu khai căn, dấu căn,
  • dấu phép toán, dấu toán tử,
  • dấu hiệu cơ vòng mi,
  • ký hiệu số,
  • ký hiệu phần trăm, dấu phần trăm,
  • biển chỉ dẫn,
  • biển hiệu lệnh,
  • signpost,
  • thợ vẽ bảng quảng cáo,
  • cột tín hiệu,
  • biển hàng, bảng hiệu (cửa hàng),
  • tín hiệu chỉ đường, biển chỉ đường,
  • dấu hiệu xuống bực thang,
  • biển báo nguy hiểm (biển tam giác), dấu hiệu ngăn cấm, dấu hiệu ngăn ngừa, tín hiệu báo nguy hiểm, dấu hiệu cảnh báo, biển báo hiệu, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, incident warning sign, dấu...
  • dấu tổng,
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..), vi vu, rì rào (gió), Ước ao, khát khao,...
  • danh hiệu chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top