Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slump” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • / lΛmp /, Danh từ: cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp, Ngoại...
  • / slʌm /, Danh từ: phần không nhờn (của dầu sống), cặn (dầu nhờn), khu nhà ổ chuột, ( the slums) ( số nhiều) khu vực có những nhà ổ chuột của một thành phố, Nội...
  • / sʌmp /, Danh từ: hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải, (kỹ thuật) bình hứng dầu, Cơ khí & công trình: bộ phận gom dầu, thùng dầu...
  • bê tông dẻo, bê tông chảy,
  • bê tông có độ sụt bằng không,
  • hỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không),
  • hỗn hợp bê tông lỏng ít,
  • sự sụt nón bùn,
  • giảm sút trong kinh doanh,
  • sự phá giá tiền tệ, sự sụt giá mạnh,
  • ế hàng, sự bán ế, sự bán ế, sự ế hàng,
  • thương mại suy sụp, trầm trệ,
  • ngành công nghiệp trì trệ,
  • hỗn hợp bê tông lỏng,
  • bê tông chảy, bê tông độ sụt bé,
  • ổ dấm,
  • Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động,
  • chửamỏm cắt, thai nghén mỏm cắt,
  • máy bạt gốc, máy đào gốc,
  • thí nghiệm độ sụt bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top