Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn substance” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • chất chắn sáng, chất không trong suốt,
  • cảm nhiễm thể,
  • chất kháng sinh,
  • chất chống thối rữa, chất chống thối rữa, chất khử trùng, chất sát trùng,
  • chất nghịch từ,
  • chất ngoại nhập,
  • sản phẩm thực phẩm,
  • hợp chất polifenon,
  • chất bôi trơn, chất bôi trơn,
  • chất nguy hại, bất kỳ chất nào có thể đe dọa đến sức khỏe con người hay môi trường, tiêu biểu là chất độc, chất ăn mòn, chất dễ cháy nổ, chất dễ gây phản ứng.
  • chất hữu cơ,
  • chất paramagnetic,
  • chất ban đầu, chất gốc,
  • chất phát quang,
  • chất trộn lẫn được,
  • chất hòa tan được,
  • chất độc, một hoá chất hoặc hỗn hợp có biểu hiện gây ra rủi ro bất hợp lý làm tổn thương sức khoẻ hoặc môi trường.
  • chất truyền,
  • cảm nhiễm thể,
  • chất vấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top