Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sunset” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt /, Ngoại động từ .upset: làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã, (hàng hải) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ...
  • Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • / ʌn´met /, Tính từ: (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn.
  • cái cưa đai không căng,
"
  • / ´ɔn¸set /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, sự bắt đầu mạnh mẽ, Hóa học & vật liệu: sự lấn, Vật lý:...
  • / ʌn´sou /, ngoại động từ, tháo đường may,
  • tập (hợp) con ký tự số, tập ký tự-chữ số con,
  • Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
  • / ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , spay
  • tập con ký tự chữ cái, tập con mẫu ký tự, tập ký tự chữ cái con,
  • không gian vectơ toàn phần,
  • tập con ký tự chữ số,
  • địa chỉ mạng con,
  • nhật ban tối thiểu,
  • tàu bị đắm,
  • nhà tôn tháo lắp được, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để làm trại lính,
  • nhật bán tối đa,
  • nhũ đỏ (mica đỏ nhung),
  • mặt nạ mạng phụ,
  • giếng dưới biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top