Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thistle” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • còi galton,
  • còi hơi,
  • ga xép,
  • Danh từ: còi hơi,
  • phao tiêu kiểu rít còi,
  • / ´wulf¸wisl /, danh từ, tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục), nội động từ, ( + at) húyt sáo (một người đàn ông),...
  • còi báo hiệu,
  • Danh từ: Ống tiêu; ống đi ngoài,
  • / ˈhʌsəl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự nhộn nhịp hối hả, Ngoại động từ: xô đẩy, chen lấn, đẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc,...
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột, Danh từ: bài hát tình yêu buồn bã ở nam mỹ,
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • / ˈtaɪtl /, Danh từ: (to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (bĐs), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu, Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..), tước vị; danh hiệu (từ...
  • Danh từ: sợi thùa (làm dây, lưới...)
  • Slang: tiết lộ một việc làm sai trái trong tổ chức nhằm ngăn chặn,
  • Thành Ngữ:, wet one's whistle, (thông tục) uống (nhất là rượu)
  • khuyên luồn dây, khuyên luồn dây,
  • sàn công tác máy trộn,
  • giá cửa,
  • khớp ống,
  • Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top