Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn titter” Tìm theo Từ (2.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.569 Kết quả)

  • / ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, Danh từ: tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực vật...
  • / ´tində /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa), Từ đồng nghĩa: noun, fuel , kindling , punk , wood
  • giường để ngủ vừa để ngồi tiếp khách, Danh từ: buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách,
  • Danh từ: một loại cải bắp,
  • hồ đắng,
  • magie sunfat bảy nước,
  • nước đắng,
  • / ´fens¸sitə /, danh từ, người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào,
  • / ´gæs¸fitə /, danh từ, người lắp ống dẫn hơi đốt,
  • sự rung do cảm ứng,
  • như litter-lout,
  • thùng rác,
  • Danh từ: thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi,
  • sự biến động thời gian,
  • eczemamụn nước,
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa học & vật liệu: hỗn hợp chất đắng, nước ót, Kỹ...
  • / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại động từ: phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ,...
  • / i´mitə /, Toán & tin: cực imitter, Xây dựng: cực phát xạ, Điện lạnh: emitơ, vật phát xạ, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top