Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn titter” Tìm theo Từ (2.569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.569 Kết quả)

  • đất đắng,
  • thợ lắp động cơ,
  • bàn rót bình axit,
  • thợ lắp ráp xây dựng,
  • chinovin, vị đắng quinova,
  • thợ lắp máy lạnh, thợ lắp ráp,
  • Danh từ: người khiêng kiệu, cáng,
  • Danh từ: người vất rác bừa bãi,
  • như litter-bin,
  • máng tiêu nước, ống máng, máng tiêu nước, ống máng,
  • / ´bistə /, Hóa học & vật liệu: bồ hóng cây dẻ, Xây dựng: rỗ bề mặt, rỗ mặt ngoài, Kỹ thuật chung: bọt không...
  • / ´kʌtə /, Danh từ: người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến), Cơ - Điện tử: dao cắt,...
  • / ´aiðə /, Tính từ: mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, Danh từ: mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong...
  • / ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, Ngoại động từ: cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • / ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí & công trình: lõm, rỗ (vít lửa), Kỹ thuật chung:...
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • / 'gʌtə /, Danh từ: máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rãnh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã...
  • / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, antsy * , anxious , apprehensive , edgy , excitable , fidgety , high-strung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top