Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn water” Tìm theo Từ (2.772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.772 Kết quả)

  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • nước kacstơ,
  • nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
  • nước ngưng tụ, nước ngưng tụ,
  • nước chứa sắt, nước chứa sắt,
  • nước thành phẩm, nước được “hoàn thành” sau khi đã đi qua tất cả các quy trình trong nhà máy xử lý nước và sẵn sàng cung cấp cho người tiêu dùng.
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rượu mạnh,
  • nước kiệt,
  • nước lũ,
  • nước không kết đông,
  • nước màng mỏng,
  • nước thấm, nước ngấm, nước rò rỉ, nước thẩm lậu, nước thấm rỉ,
  • nước hầm mỏ,
  • nước ao,
  • nước được làm lạnh trước,
  • nước trọng lực, nước tự do, Địa chất: nước trọng lực, nước tự do,
  • nước ngầm, nguồn nước sạch tìm thấy dưới lòng đất, thường là ở tầng ngậm nước, dẫn vào giếng và suối. vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống chính nên xuất hiện những mối lo ngại...
  • nước thải sinh hoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top