Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equity-to-asset ratio” Tìm theo Từ (12.079) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.079 Kết quả)

  • tài trợ bằng vốn cổ phần,
  • tỷ phần vốn cổ phần (vốn tự có),
  • cổ phiếu thường,
  • nét hấp dẫn của vốn cổ phần,
  • tỷ số nợ trên vốn,
  • / in'kwaiәri /, như inquiry, Kỹ thuật chung: đòi hỏi, sự hỏi, sự vấn tin, sự yêu cầu, truy vấn, Kinh tế: câu hỏi, điều tra, hỏi giá, hỏi tiền,...
  • / 'entəti /, Danh từ: thực thể, sự tồn tại, Đấu thầu: thực thể, cơ quan, bộ phận, Toán & tin: đối tượng; vật...
  • / i:kwɔliti /, Danh từ: tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, Xây dựng: tính ngang bằng, đẳng thức, Cơ - Điện tử:...
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất (khỏi nhà), thông báo hết hạn cho thuê,
  • / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó, Đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), từ xác định, dùng để nhấn mạnh (đối...
  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • làm cân bằng hai biểu thức,
  • / i´kwip /, Ngoại động từ: trang bị (cho ai... cái gì), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • / skwit /, Danh từ: (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con,
  • sự lựa chọn giữa công bằng và hiệu quả,
  • chỉ số 5000 chứng khoán wilshire,
  • Idioms: to be noticed to quit, Được báo trước phải dọn đi
  • Thành Ngữ:, to feel quite oneself, thấy sảng khoái
  • đổi nợ thành vốn, sự đổi nợ thành vốn,
  • tính công bằng của thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top