Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fert” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to land on one's feet, hồi phục vững vàng, lấy lại phong độ
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to set someone on his feet, d? ai d?ng d?y
  • Thành Ngữ:, to fall on ( upon ) one's feet, thoát kh?i khó khan, l?i d?ng v?ng chân
  • Thành Ngữ:, to walk sb off his feet, bắt phải đi đến mệt mới thôi
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình, phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình,
  • kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình,
  • Thành Ngữ:, to walk somebody off his feet, (thông tục) bắt ai đi rạc cẳng
  • Thành Ngữ:, to rush sb off his feet, bắt làm việc đến kiệt sức
"
  • Thành Ngữ:, to carry someone off his feet, làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai
  • Thành Ngữ:, to put one's feet in it, làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to shake the dust off one's feet, tức giận bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to cut the ground under sb's feet, làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to have the ball at one's feet, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
  • Thành Ngữ:, to have both feet on the ground, khôn ngoan, biết người biết ta
  • Thành Ngữ:, to be ( stand ) on one's own feet, đứng thẳng
  • Thành Ngữ:, to take the weight off one's feet, ngồi xuống, an toạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top