Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fix up” Tìm theo Từ (2.344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.344 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt,
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • ván khuôn chế tạo sẵn, Kỹ thuật chung: có tính chất đa năng, sự lắp ráp sơ bộ,
  • / ´misk¸ʌp /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn, Kinh tế: hỗn hợp, vật hỗn hợp, Từ...
  • / ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu động
  • / fiks /, Ngoại động từ: Đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại, làm đặc lại, hãm (ảnh, màu...); cố định lại,...
  • Thành Ngữ:, to mix up, trộn đều, hoà đều
  • Thành Ngữ:, fit-up company, gánh hát lưu động
  • xác định vị trí tàu,
  • sự tìm phương kép,
  • cố định, kẹp chặt, định vị,
  • cờlê,
  • mốc trắc đạc,
  • mức cố định,
  • sự định vị (bằng) vô tuyến,
  • Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
  • ray tái sử dụng,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top