Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full-flavored” Tìm theo Từ (1.860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.860 Kết quả)

  • Danh từ: phòng họp đầy người dự; nhà hát đầy người xem, (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ( (cũng) fullỵhand), Kinh tế:...
  • đẳng hướng hoàn toàn,
  • Tính từ: dài bằng thân người (chân dung); soi cả người, chiều dài toàn bộ, full length miror, soi cả người
  • trách nhiệm toàn bộ,
  • Tính từ: Đủ răng (động vật), sang sảng (tiếng),
  • độ dốc toàn phần,
  • dấu chấm câu,
  • giá cao, giá đắt, giá đầy đủ, giá đủ,
  • hồ đầy, hồ đầy,
  • sự ngàm hoàn toàn,
  • đinh tán đặc,
  • đại lượng tự nhiên, cỡ đầy đủ, kích thước thực, kích thước tự nhiên,
  • ren toàn phần,
  • liên kết miệng loe, mối nối loe,
  • / ´tʃɔkful /, Tính từ: Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt, Từ đồng nghĩa: adjective, room chock-full of spectators, căn phòng đông nghịt...
  • (adj) hoàn toàn tự động, tự động hoàn toàn, Tính từ: tự động hoàn toàn,
  • / ´ful¸bɔtəmd /, tính từ, dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả),
  • song công, fd ( fullduplex ), sự song công toàn phần, fdx ( fullduplex ), song công toàn phần, full - duplex transmission (fdx), truyền dẫn song công hoàn toàn, full duplex (fd), song...
  • / ´ful¸fæʃənd /, tính từ, vừa sít chân (bít tất),
  • Tính từ: phi nước đại (ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top