Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get one’s goat” Tìm theo Từ (4.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.209 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) đậu rót,
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
  • Thành Ngữ:, to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai
  • lớp bọc gel, lớp phủ gel, lớp phủ keo,
  • tàu phản lực, thuyền bay (phản lực),
  • / gәƱt /, Danh từ: (động vật học) con dê, ( goat) (thiên văn học) cung ma kết (trong hoàng đạo), to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai, Từ đồng nghĩa:...
  • enzyme liên quan đến sự chuyển amin của amino acid,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to get one's ticket, được giải ngũ
  • Thành Ngữ:, get one's second wind, h?i s?c l?i
  • Danh từ: người chăn dê,
  • Danh từ: (động vật học) dê rừng,
  • như ibex,
  • Danh từ: ( đợng vật) cá phèn,
  • / 'dʒeiəl'gout /, Danh từ: (động vật học) dê rừng (ở ai cập),
  • sữa dê,
  • Danh từ: dê ấn Độ (nuôi chủ yếu để lấy len, gọi là len casơmia),
  • Danh từ: dê đực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top