Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Greater part” Tìm theo Từ (2.690) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.690 Kết quả)

  • (panto-) prefíx. see pan-,
  • / ´pærə /, Danh từ: (thông tục) lính nhảy dù, Đoạn (văn, sách...), Kinh tế: đơn vị tiền tệ lẻ của nam tư, = 1/100 dinar
  • / piərt /, Tính từ: (thông tục) hoạt bát, vui vẻ, hấp dẫn, lôi cuốn,
  • / ka:t /, Danh từ: Ô tô đua rất nhỏ,
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • / ma:t /, Danh từ: trung tâm buôn bán; chợ, Kỹ thuật chung: tiến, Kinh tế: phòng bán đấu giá, thị trường, trung tâm thương...
  • / wɔ:t /, Danh từ: (y học) hột cơm, mụn cóc (mụn nhỏ, khô cứng mọc trên da), bướu cây, Xây dựng: bướu (gỗ), mắt cây, Y...
  • / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ: ngoài........ ra, Kỹ thuật chung: riêng ra, Từ...
  • prefix chỉ 1 . bên cạnh hay gần 2. giống như 3. bất thường.,
  • / pɑ:st /, Tính từ: quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian, (ngữ pháp) quá khứ, vừa mới xong, vừa mới kết thúc, thuộc về thời trước kia, Danh từ:...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • / ta:t /, Danh từ: bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài), gái điếm, phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thõa), Tính...
  • / ´greidə /, Danh từ: người san bằng, máy san đất; máy ủi, máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại, Hóa học & vật liệu: máy đãi quặng,...
  • / ´freitə /, như refectory,
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top