Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang on words” Tìm theo Từ (3.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.818 Kết quả)

  • nhà máy hóa chất,
  • xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình,...
  • Danh từ: xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng,
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • công tác đào đất,
  • nhà máy cán ống,
  • công trình cảng,
  • công trình bảo vệ cảng (ở ngoài khơi),
  • Danh từ: xưởng chế tạo thuốc súng,
  • công trình thủy lực,
  • công trình điều chỉnh,
  • Danh từ: các quý tộc tại thượng nghị viện anh được phong tước hiệu đến mãn đời,
  • nhà máy luyện kim,
  • Danh từ: công trình xử lý chất thải (nơi chất thải được làm sạch để có thể chảy ra sông một cách an toàn..),
  • xưởng đúc,
  • như tilery,
  • công trình ngầm, công trình ngầm (dưới mặt đất),
  • hội đồng (lao tư) công xưởng, hội đồng quản trị nhà máy,
  • chương trình làm việc,
  • điều lệ xí nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top