Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang on words” Tìm theo Từ (3.818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.818 Kết quả)

  • kết cấu thép, sản phẩm bằng thép, nhà máy đúc thép,
  • lò ngói,
  • công trình chuyển dòng, công trình lấy nước vào,
  • công trình dẫn nước,
  • công việc gia công,
  • công trình biển,
  • / ´si:dʒ¸wə:ks /, danh từ số nhiều, công sự vây hãm (của đội quân vây hãm),
  • / ´soup¸wə:ks /, Danh từ: xí nghiệp xà phòng, Hóa học & vật liệu: nhà máy xà phòng,
  • phân cấp công trình,
  • sự hợp lý hóa công việc,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • / pæɳ /, Danh từ: sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm), Y học: chứng đau nhức, Từ đồng...
  • / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi (dao...), Danh từ: tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng...
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • / 'krɔswə:d /, Danh từ: Ô chữ, cross-word puzzle, trò chơi ô chữ
  • từ hoán tử,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) hư từ,
  • từ chỉ mục, từ chỉ số, từ có chỉ số,
  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top