Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have relations” Tìm theo Từ (2.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.024 Kết quả)

  • / ri'leiʃn /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..),...
  • quan hệ với khách hàng,
  • những hệ thức giao hoán,
  • Danh từ: quan hệ quốc tế (ngành khoa học (chính trị)),
  • quan hệ phân phối,
  • hệ thức đồng dạng,
  • quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch
  • quan hệ với báo chí,
  • quan hệ con người,
  • quan hệ đồng đẳng,
  • các quan hệ của công ty,
  • quan hệ sản xuất,
  • Danh từ: (viết tắt) pr công tác quần chúng, mối liên hệ với quần chúng, giao tế công cộng, giao tế quần chúng, quan hệ công cộng, quan hệ quần chúng, quan hệ với công chúng,...
  • Danh từ: mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng,
  • quan hệ với nhân viên, quan hệ nhân viên,
  • Toán & tin: sự giảm dư; (vật lý ) sự hồi phục; (cơ học ) sự dảo, sự luỹ biến,
  • / ,regju'leiʃn /, nội quy, những điều quy định, điều lệ, luật lệ, quy phạm, quy tắc, nội quy, quy tác, quy định, điều lệ (công ty), acceptance regulations, quy phạm nghiệm thu, building regulations, quy phạm xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top