Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have relations” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • Idioms: to be in relationship with sb, giao thiệp với người nào
  • the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
  • quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch
  • mômen tích, mômen hỗn tạp, product moment correlation, tương quan momen tích
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • / ¸æmbæsə´dɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đại sứ, to establish diplomatic relations at ambassadorial level, thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • ngôn ngữ hỏi, relational database language - structured query language (rdl-sql), ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - ngôn ngữ hỏi cấu trúc
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
  • Danh từ, số nhiều prs: ( pr) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng), (viết tắt) của pair (đôi, cặp),...
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • đại số các quan hệ, đại số quan hệ, relational algebra language, ngôn ngữ đại số quan hệ
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • phản đối xứng, anti-symmetric relation, quan hệ phản đối xứng
  • không phản xạ, irreflective relation, quan hệ không phản xạ
  • nhiều ngôi, polyadic relation, quan hệ nhiều ngôi
  • Thành Ngữ:, a poor relation, người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top