Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Held back” Tìm theo Từ (4.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.318 Kết quả)

  • thiết bị hãm, hãm [thiết bị hãm],
  • ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau,
  • mối hàn giật cấp ngược,
  • Thành Ngữ:, to head back, ti?n lên tru?c d? ch?n b?t (ai) ph?i quay l?i
  • hàn chấm nối, hàn chấm mối, mối hàn dính,
  • Danh từ: mụn trứng cá,
  • mối hàn nguội, mối hàn không liên tục, mối hàn dính, chỗ hàn, mối hàn, mối hàn dính,
  • cà phê hơi đen,
  • tời giữ,
  • mối hàn thêm, mối hàn đắp,
  • mối hàn giật cấp ngược,
  • Thành Ngữ:, to hold back, ngan l?i, gi? l?i, nén l?i, kìm l?i
  • tiền lương tạm thiếu,
  • kích thanh răng,
  • kích thanh răng,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • hàn gá khi lắp ráp,
  • giếng bên trong,
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top