Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-and-mighty” Tìm theo Từ (11.234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.234 Kết quả)

  • / ´hai¸meltiη /, Kỹ thuật chung: khó nóng chảy,
  • / ´hai¸ɔktein /, tính từ, có trị số ốc-tan cao,
"
  • cấp cao, hàng cao, bậc cao, high-order bit, bit hàng cao
  • điểm sôi cao,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da trắng lai da đen; người da đen nước da sáng,
  • cổ phiếu lãi cao,
  • tính ổn định cao, tính ổn định cao,
  • / ´hai¸strʌη /, tính từ, dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed), Từ đồng nghĩa: adjective, tense , impatient , excitable , restless , edgy , hyper...
  • / ´hai-tek /, Tính từ: sản xuất theo công nghệ cao, công nghệ cao, high-tech goods, hàng hoá sản xuất theo công nghệ cao
  • sự nghiền thật mịn,
  • nguy hiểm nhiều,
  • nồi nấu sạch sản phẩm đường i,
  • / ´hai¸pawəd /, Tính từ: chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn, Nguồn khác: Kinh tế: có công hiệu mạnh,...
  • / ´hai¸preʃə /, Kỹ thuật chung: cao áp, áp suất cao, áp suất cao, cao áp, áp suất cao, áp lực cao, high pressure gas injection, sự phun khí áp suất cao, high pressure gas line, đường ống...
  • / ´hai¸kwɔliti /, Kinh tế: hảo hạng, chất lượng cao, chất lượng cao,
  • Tính từ: đem lại lợi nhuận cao,
  • độ khum lớn,
  • Danh từ: ghế cao cho trẻ con ngồi ăn,
  • Danh từ: phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top