Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hot tip” Tìm theo Từ (3.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.458 Kết quả)

  • mạ nóng, ngâm nóng,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • sự mạ kẽm nóng,
  • sự mạ kẽm nhúng nóng, sự mạ kẽm nóng,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • Danh từ: nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây), chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây),
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • / ´tɔp¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) (như) topper,
"
  • Danh từ: (quân sự) mũ sắt của binh sĩ, mũ thiếc,
  • Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, on the of the society, trong giới thượng lưu, high hat , silk hat , stovepipe hat , topper
  • tarô bàn ren,
  • hạng nhất,
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / tip /, Danh từ: Đầu, mút, đỉnh, chóp, Đầu bịt (của gậy...), Đầu ngậm của điếu thuốc lá, bút để thếp vàng, Ngoại động từ: bịt đầu,...
  • dây típ với dây típ, dây tip với dây tip,
  • Nghĩa chuyên nghành: giao thức điều khiển truyền và giao thức internet,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • / ti 'si pi - 'ai pi /, giao thức tcp-ip,
  • hưu bổng của nhân viên quản lý cấp tối cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top