Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huddled” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • thép budlin, thép put-1in, thép khuấy luyện,
  • bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống, sắt hạt,
  • sét đã đầm nén,
  • đất sét dẻo,
  • / fʌdl /, Danh từ: sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối, Ngoại động từ: làm say, làm hoang mang, làm bối rối, Nội...
  • / hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào, ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt...
  • Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • / kʌdl /, Danh từ: sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, Ngoại động từ: Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, Nội động từ:...
  • / gʌdl /, Động từ, ( Ê-cốt) mò cá,
  • / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ, Hóa học & vật...
  • Tính từ: bị vấy bùn, bị bôi bẩn,
  • / 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm...
  • / hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi),
  • cọc, cột, trụ,
  • / 'pʌdl /, Danh từ: vũng nước nhỏ (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, Đất sét nhão (để làm cản mặt nước...), Nội động từ:...
  • Thành Ngữ:, to huddle on , to huddle along, mặc vội vàng
  • bó dây dẫn,
  • gói cuộn thuốc lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top