Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In sympathy with” Tìm theo Từ (5.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.559 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in sympathy ( with somebody / something ), bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối với một sự nghiệp..
  • / ´simpəθi /, Danh từ, số nhiều sympathies: sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý, ( số nhiều) sự đồng cảm; sự đồng tình, ( + between...
  • đồng cảm, đồng cảm,
  • Danh từ: Y học: sympathin,
  • / mai´ɔpəθi /, Y học: bệnh cơ,
  • 1. (thuộc) giao cảm 2. thần kinh giao cảm,
  • / ´empəθi /, Danh từ: (tâm lý học) sự thấu cảm, Kỹ thuật chung: đồng cảm, Kinh tế: sự thấu cảm, Từ...
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, in conjunction with, cùng chung, chung với (ai)
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Thành Ngữ:, in ( with ) regards to, về vấn đề, đối với vấn đề; về phần
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top