Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In vogue” Tìm theo Từ (3.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.977 Kết quả)

  • sự đưa ống chống vào (kỹ thuật khoan),
  • / ´ti:tʃ¸in /, danh từ, (thông tục) cuộc hội thảo,
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
  • Tính từ: Được thông báo về tình hình,
  • / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • Danh từ: hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy... khi phải đóng cửa, đình công chiếm xưởng, sự tiếp...
  • / ´wei¸in /, danh từ, số nhiều weigh-ins, cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu, cuộc đua..,
  • đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ đồng nghĩa: verb, check in (to...), ghi hiện diện (khi đến xưởng), appear , sign...
  • Danh từ: sự nhập (hàng hoá),
  • được cấu hình trong, trong cấu hình,
  • sự đột miếng khuyết, sự sơn lấn, sự cắt lõm,
  • hoàn thành chậm,
  • starts in/ends on,
  • sự rà (khít),
  • đo cao,
  • sự ép lún, sự ấn lõm,
  • đọc sai, lỗi đọc tạp, thông tin nhiễu, tín hiệu sai,
  • / 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần,
  • sự sửa lắp theo lỗ, sự sửa lắp theo lỗ,
  • kết đông lạnh (với nhau), kết đông lạnh, đóng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top