Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In vogue” Tìm theo Từ (3.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.977 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in spate, dâng lũ (về một con sông..)
  • Thành Ngữ:, in stir, trong tù, ở tù
  • Thành Ngữ:, in sum, nói tóm lại
  • Thành Ngữ:, in support, đội dự bị (trong bóng đá..)
  • Thành Ngữ:, in tandem, (nghĩa bóng) (nghĩa đen) người nọ ngồi sau người kia
  • Thành Ngữ:, in tears, đang khóc
  • Danh từ: (điện ảnh) cảnh gạt tròn rõ,
  • cuộn lại (thiết bị chắn),
  • dồi dào,
  • / 'lɔg-ɪn /, Động từ: (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu, nhập mạng,
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • Tính từ: (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó,
  • / ´miks¸in /, danh từ, vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả,
  • sự đông kết,
  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
  • chuyển vào, cuốn vào, chuyển vào, sự chuyển vào, Điện tử & viễn thông: gọi vào (bộ nhớ), Kỹ thuật chung: sụt lở, roll in/roll out, chuyển...
  • sự vặn vào, sự xoáy vào,
  • / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
  • hút vào, hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top