Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jireed” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • được nung tiếp,
  • đèn đốt,
  • được rảnh tay,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu,
  • / 'hɑ:fbri:d /, danh từ, người lai, giống lai (ngựa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Tính từ: hoàn toàn kiệt sức,
  • giống bò thịt,
  • thiết bị đốt nóng lửa trực tiếp,
  • chè khô,
  • Tính từ: (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử, cài cứng, gắn cứng, mạng cứng, được cứng hóa, được nối cứng,...
  • được chạy bằng than, được sưởi than,
  • / ´ɔil¸faiəd /, Tính từ: dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò..), Hóa học & vật liệu: được đốt bằng dầu, oil-fired central heating, hệ thống lò...
  • được đốt bằng khí,
  • tá điền,
  • toa xe thuê,
  • máy vô tuyến truyền dây, máy vô tuyến, máy truyền thanh hữu tuyến,
  • Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,
  • / ´dɔg¸taiəd /, tính từ, mệt lử, mệt rã rời,
  • Danh từ: vỉ lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top